翻訳と辞書
Words near each other
・ Bánk Bár-Kalán
・ Bánkút (Nagyvisnyó)
・ Bánokszentgyörgy
・ Bzyb Range
・ Bzyb River
・ Bzz..
・ Bzzz
・ Bzzz!
・ Bzzzpeek
・ Bzów
・ Bzówiec
・ Bzówki
・ Bzówki PGR
・ Bà Chúa Kho
・ Bà Chúa Xứ
Bà Huyện Thanh Quan
・ Bà Lụa Islands
・ Bà mụ
・ Bà Nà Hills
・ Bà Rá mountain
・ Bà Rịa
・ Bà Rịa-Vũng Tàu Province
・ Bà Rịa–Vũng Tàu Daily News
・ Bà Triệu Temple
・ Bành Trạch
・ Bàrnabo delle montagne
・ Bàscara
・ Bàsquet Mallorca
・ Bàsquet Manresa
・ Bàu Bàng District


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Bà Huyện Thanh Quan : ウィキペディア英語版
Bà Huyện Thanh Quan

Nguyễn Thị Hinh, penname Bà Huyện Thanh Quan (chu Han 婆縣清觀) (Vĩnh Thuận, 1805-1848) was a Vietnamese woman poet.〔Trích ''Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam,'' p642.〕〔Nguyên Thi Minh Hà, Nguyên Thi Thanh Bình ''Vietnamese feminist poems from antiquity to the present''"NGUYỄN THỊ HINH (Bà Huyện Thanh Quan) (19th century) came from Nghi Tàm Ward in Vinh Thuan District on West Lake ..."〕
==References==




抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Bà Huyện Thanh Quan」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.